--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ medical history chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aggrandizement
:
sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
+
civil libertarian
:
người theo chủ nghĩa tự do, dưới sự bảo hộ của quyền tự do cá nhân.
+
election district
:
bầu cử theo khu vực
+
agriculturist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
early days
:
Những ngày đầu tiên, thời kỳ sớm của sự phát triển